Có 2 kết quả:

添砖加瓦 tiān zhuān jiā wǎ ㄊㄧㄢ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ ㄨㄚˇ添磚加瓦 tiān zhuān jiā wǎ ㄊㄧㄢ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ ㄨㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. contribute bricks and tiles for a building (idiom)
(2) fig. to do one's bit to help

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. contribute bricks and tiles for a building (idiom)
(2) fig. to do one's bit to help

Bình luận 0